Bước tới nội dung

waterboy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

waterboy

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Đứa (bé) chở nước.
  2. (Tiếng lóng) Đứa xu nịnh; kẻ bợ đỡ.

Tham khảo

[sửa]