wattage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑː.tɪdʒ/

Danh từ[sửa]

wattage /ˈwɑː.tɪdʒ/

  1. Lượng điện năng được biểu hiện bằng oát, điện năng lượng bằng oát.

Tham khảo[sửa]