Bước tới nội dung

điện năng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗiə̰ʔn˨˩ naŋ˧˧ɗiə̰ŋ˨˨ naŋ˧˥ɗiəŋ˨˩˨ naŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗiən˨˨ naŋ˧˥ɗiə̰n˨˨ naŋ˧˥ɗiə̰n˨˨ naŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

điện năng

  1. Năng lượng do dòng điện tải trên các mạch điện (dùng vào nhiều mục đích khác nhau trong sản xuấtsinh hoạt).

Đồng nghĩa

[sửa]