Bước tới nội dung

wattmeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
wattmeter

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑːt.ˌmi.tɜː/

Danh từ

[sửa]

wattmeter /ˈwɑːt.ˌmi.tɜː/

  1. (Điện học) Cái đo oát.

Tham khảo

[sửa]