waviness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪ.vi.nəs/

Tính từ[sửa]

waviness /ˈweɪ.vi.nəs/

  1. Tình trạnggợn sóng; sự quăn làn sóng tự nhiên (tóc).

Tham khảo[sửa]