Bước tới nội dung

wax-end

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwæks.ˈɛnd/

Danh từ

[sửa]

wax-end /ˈwæks.ˈɛnd/

  1. Chỉ vuốt nhựa.

Tham khảo

[sửa]