Bước tới nội dung

waxwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌwɜːk/

Danh từ

[sửa]

waxwork /.ˌwɜːk/

  1. Thuật nặn hình bằng sáp.
  2. Hình nặn bằng sáp.
  3. (Số nhiều) Viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri).

Tham khảo

[sửa]