weather-boarding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈbɔr.diɳ/

Danh từ[sửa]

weather-boarding /ˈwɛ.ðɜː.ˈbɔr.diɳ/

  1. Ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên một phần cái bên dưới, gắn ở bên ngoài tường nhà để bảo vệ tường).

Tham khảo[sửa]