weather-boarding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˈbɔr.diɳ/
Danh từ[sửa]
weather-boarding /ˈwɛ.ðɜː.ˈbɔr.diɳ/
- Ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên một phần cái bên dưới, gắn ở bên ngoài tường nhà để bảo vệ tường).
Tham khảo[sửa]
- "weather-boarding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)