Bước tới nội dung

lá sách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˥ sajk˧˥la̰ː˩˧ ʂa̰t˩˧laː˧˥ ʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˩˩ ʂajk˩˩la̰ː˩˧ ʂa̰jk˩˧

Danh từ

[sửa]

lá sách

  1. Dạ lá sách (nói tắt).

Tham khảo

[sửa]