Bước tới nội dung

weatherman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

weatherman /.ˌmæn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nhà khí tượng học.

Tham khảo

[sửa]