Bước tới nội dung

wedding-cake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwid.diɳ.ˈkeɪk/

Danh từ

[sửa]

wedding-cake /ˈwid.diɳ.ˈkeɪk/

  1. Bánh chia phần cưới.

Tham khảo

[sửa]