Bước tới nội dung

wedding-day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwid.diɳ.ˈdeɪ/

Danh từ

[sửa]

wedding-day /ˈwid.diɳ.ˈdeɪ/

  1. Ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới.

Tham khảo

[sửa]