Bước tới nội dung

wedding-present

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwid.diɳ.ˈprɛ.zᵊnt/

Danh từ

[sửa]

wedding-present /ˈwid.diɳ.ˈprɛ.zᵊnt/

  1. Quà mừng đám cưới.

Tham khảo

[sửa]