wedgwood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛdʒ.ˌwʊd/

Danh từ[sửa]

wedgwood /ˈwɛdʒ.ˌwʊd/

  1. Đồ gốm men xanh trong.
  2. (Định ngữ) Màu xanh trong.

Tham khảo[sửa]