Bước tới nội dung

weed-end

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwid.ˈɛnd/

Danh từ

[sửa]

weed-end /ˈwid.ˈɛnd/

  1. Cuối tuần (chiều thứ by và ngày chủ nhật).

Nội động từ

[sửa]

weed-end nội động từ /ˈwid.ˈɛnd/

  1. Nghỉ cuối tuần, đi chi cuối tuần.
    to weed-end at Tamdao — nghỉ cuối tuần ở Tam đo

Tham khảo

[sửa]