Bước tới nội dung

weeping-ripe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwi.piɳ.ˈrɑɪp/

Tính từ

[sửa]

weeping-ripe /ˈwi.piɳ.ˈrɑɪp/

  1. Sắp khóc; rớm nước mắt.

Tham khảo

[sửa]