wel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
wel
- Phó từ nhấn mạnh sự khẳng định
- Ik dacht dat hij geen interesse had, maar uiteindelijk is hij wel gekomen.
- Tôi tưởng hắn không quan tâm, nhưng rốt cuộc hắn có tới.
- Zij denkt van niet, maar ik denk van wel.
- Có ấy nghĩ không, mà tôi nghĩ có.
- Ik dacht dat hij geen interesse had, maar uiteindelijk is hij wel gekomen.
- không ít hơn
- Ze heeft wel twaalf uur gewerkt vandaag!
- Hôm nay cô làm việc mường hai tiếng đồng hồ luôn!
- Ze heeft wel twaalf uur gewerkt vandaag!
- (Cũ, địa phương) tốt
Thán từ[sửa]
wel
- à, ồ, thì
- Wel, wie we daar hebben?
- Ồ, ai tới bây giờ?
- Wie is dat? — Wel, ik zou het niet weten.
- Đó là ai? — À, chả biết.
- Wel, wie we daar hebben?
Động từ[sửa]
wel