wel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Phó từ[sửa]

wel

  1. Phó từ nhấn mạnh sự khẳng định
    Ik dacht dat hij geen interesse had, maar uiteindelijk is hij wel gekomen.
    Tôi tưởng hắn không quan tâm, nhưng rốt cuộc hắn tới.
    Zij denkt van niet, maar ik denk van wel.
    Có ấy nghĩ không, mà tôi nghĩ .
  2. không ít hơn
    Ze heeft wel twaalf uur gewerkt vandaag!
    Hôm nay cô làm việc mường hai tiếng đồng hồ luôn!
  3. (Cũ, địa phương) tốt

Thán từ[sửa]

wel

  1. à, ồ, thì
    Wel, wie we daar hebben?
    , ai tới bây giờ?
    Wie is dat? — Wel, ik zou het niet weten.
    Đó là ai? — À, chả biết.

Động từ[sửa]

wel

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của wellen
  2. Lối mệnh lệnh của wellen