Bước tới nội dung

well-formed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈfɔrmd/

Tính từ

[sửa]

well-formed /ˈwɛɫ.ˈfɔrmd/

  1. (Logich; ngôn ngữ) Đúng; đúng đắn; chính xác.
  2. (Ngôn ngữ) Đúng ngữ pháp; được đánh dấu.
    well-formed sentence — câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp

Tham khảo

[sửa]