well-formed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɛɫ.ˈfɔrmd/
Tính từ
[sửa]well-formed /ˈwɛɫ.ˈfɔrmd/
- (Logich; ngôn ngữ) Đúng; đúng đắn; chính xác.
- (Ngôn ngữ) Đúng ngữ pháp; được đánh dấu.
- well-formed sentence — câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp
Tham khảo
[sửa]- "well-formed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)