Bước tới nội dung

welsher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

welsher /ˈwɛɫ.ʃɜː/

  1. Người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa... ).

Tham khảo

[sửa]