wetting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛt.tiɳ/

Danh từ[sửa]

wetting /ˈwɛt.tiɳ/

  1. Sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước.
    to get a wetting — bị ướt sạch

Tham khảo[sửa]