Bước tới nội dung

wherein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʍɛr.ˈɪn/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

wherein /ʍɛr.ˈɪn/

  1. chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào.
    wherein am I mistaken? — tôi sai lầm chỗ nào?
  2. Từ ở trong ấy, ở ni ấy.

Tham khảo

[sửa]