Bước tới nội dung

whiskered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʍɪs.kɜːd/

Tính từ

[sửa]

whiskered /ˈʍɪs.kɜːd/

  1. tóc mai dài (người).
  2. râu, có ria (mèo, chuột... ).

Tham khảo

[sửa]