white-collar
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʍɑɪt.ˈkɑː.lɜː/
Tính từ[sửa]
white-collar /ˈʍɑɪt.ˈkɑː.lɜː/
- (Nói về công việc, người lao động...) Không làm bằng chân tay; lao động trí óc.
- white-collar worker — nhân viên văn phòng
Tham khảo[sửa]
- "white-collar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)