Bước tới nội dung

whitey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɑɪ.ti/

Tính từ[sửa]

whitey /ˈʍɑɪ.ti/

  1. Trắng nhờ nhờ.

Danh từ[sửa]

whitey /ˈʍɑɪ.ti/

  1. (Từ mỹ, khinh) Tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng).

Tham khảo[sửa]