Bước tới nội dung

whiz-kid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

whiz-kid

  1. Người thành đạt rất nhanh; người lên như diều.
    the new manager is a real whiz-kid — ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió

Tham khảo

[sửa]