wicket
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɪ.kət/
Danh từ[sửa]
wicket /ˈwɪ.kət/
- Cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn... ).
- Cửa xoay.
- Cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật... ).
- Cửa bán vé.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "wicket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)