Bước tới nội dung

wicket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪ.kət/

Danh từ

[sửa]

wicket /ˈwɪ.kət/

  1. Cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn... ).
  2. Cửa xoay.
  3. Cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật... ).
  4. Cửa bán vé.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]