wigwam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪɡ.ˌwɑːm/

Danh từ[sửa]

wigwam /ˈwɪɡ.ˌwɑːm/

  1. Lều (của người da đỏ ở Mỹ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /wi.ɡwam/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
wigwam
/wi.ɡwam/
wigwams
/wi.ɡwam/

wigwam /wi.ɡwam/

  1. Làng.
  2. Lều (của người da đỏ Bắc Mỹ).

Tham khảo[sửa]