Bước tới nội dung

wildfire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
wildfire

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

[sửa]

wildfire /.ˌfɑɪ.ər/

  1. Chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch).

Thành ngữ

[sửa]
  • to spread like wildfire: Lan rất nhanh (tin đồn).

Tham khảo

[sửa]