Bước tới nội dung

windsurfer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
windsurfer

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsɜː.fɜː/

Danh từ

[sửa]

windsurfer /.ˌsɜː.fɜː/

  1. Ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm).
  2. Người chơi ván buồm.

Tham khảo

[sửa]