Bước tới nội dung

wineglassful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wineglassful

  1. Cốc (đầy).
  2. (Y học) Cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglass).

Tham khảo

[sửa]