witness-stand
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɪt.nəs.ˈstænd/
Danh từ[sửa]
witness-stand /ˈwɪt.nəs.ˈstænd/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) witness-box.
Tham khảo[sửa]
- "witness-stand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
witness-stand /ˈwɪt.nəs.ˈstænd/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |