wolfram
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwʊl.frəm/
Danh từ[sửa]
wolfram /ˈwʊl.frəm/
- (Hoá học) Vonfam.
- (Như) Wolframite.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)