woodcraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌkræft/

Danh từ[sửa]

woodcraft /.ˌkræft/

  1. Sự thông thạo rừng, tài đi rừng.

Tham khảo[sửa]