Bước tới nội dung

worm-like

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɜːm.ˈlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

worm-like /ˈwɜːm.ˈlɑɪk/

  1. Giống con sâu; dạng giun.
  2. Khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh.

Tham khảo

[sửa]