wormy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜː.mi/

Tính từ[sửa]

wormy /ˈwɜː.mi/

  1. giun, có sán.
  2. Nhiều sâu.
  3. Bị sâu đục.
  4. Giống con giun, hình ngoằn ngoèo.

Tham khảo[sửa]