worthlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜːθ.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

worthlessness /ˈwɜːθ.ləs.nəs/

  1. Tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng.

Tham khảo[sửa]