Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
wrick
- Sự trật (mắt cá... ); sự vẹo (cổ).
Ngoại động từ[sửa]
wrick ngoại động từ
- Làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo.
- to wrick one's ankle — bị trật mắt cá
- to wrick one's back — bị vẹo lưng
Tham khảo[sửa]
-