write-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪt.ˌəp/

Danh từ[sửa]

write-up /ˈrɑɪt.ˌəp/

  1. (Từ lóng) Bản báo cáo, bản tường thuật.

Tham khảo[sửa]