Bước tới nội dung

xịn

Từ điển mở Wiktionary

Tính từ

[sửa]

xịn

  1. Từ để chỉ đến những vật có giá tiền đắt, chất lượnggiá trị sử dụng cao.
    Nơi đây bán rất nhiều hàng xịn.

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]