xylophone
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈzɑɪ.lə.ˌfoʊn/
![]() | [ˈzɑɪ.lə.ˌfoʊn] |
Danh từ[sửa]
xylophone /ˈzɑɪ.lə.ˌfoʊn/
Tham khảo[sửa]
- "xylophone". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ksi.lɔ.fɔn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
xylophone /ksi.lɔ.fɔn/ |
xylophones /ksi.lɔ.fɔn/ |
xylophone gđ /ksi.lɔ.fɔn/
Tham khảo[sửa]
- "xylophone". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)