Bước tới nội dung

xylophone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈzɑɪ.lə.ˌfoʊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

xylophone /ˈzɑɪ.lə.ˌfoʊn/

  1. (Âm nhạc) Đàn phiến gỗ, mộc cầm.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ksi.lɔ.fɔn/

Danh từ

Số ít Số nhiều
xylophone
/ksi.lɔ.fɔn/
xylophones
/ksi.lɔ.fɔn/

xylophone /ksi.lɔ.fɔn/

  1. (Âm nhạc) Đàn phiến gỗ.

Tham khảo