Bước tới nội dung

yacht-club

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjɑːt.ˈkləb/

Danh từ

[sửa]

yacht-club /ˈjɑːt.ˈkləb/

  1. Hội chơi thuyền.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /jɔt.klœb/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
yacht-club
/jɔt.klœb/
yacht-club
/jɔt.klœb/

yacht-club /jɔt.klœb/

  1. Hội chơi thuyền.

Tham khảo

[sửa]