yachtsman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjɑːts.mən/

Danh từ[sửa]

yachtsman /ˈjɑːts.mən/

  1. Người đi chơi thuyền buồm.
  2. Người thi thuyền buồm.

Tham khảo[sửa]