yes
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈjɛs/
![]() | [ˈjɛs] |
Phó từ[sửa]
yes /ˈjɛs/
- Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ.
- to say yes or no — nói có hoặc không; nói được hay không
- You didn't see him? - yes I did — anh không thấy nó à? có chứ
Danh từ[sửa]
yes số nhiều yeses /ˈjɛs/
Tham khảo[sửa]
- "yes". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)