Bước tới nội dung

yogi

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjoʊ.ɡi/

Danh từ

[sửa]

yogi /ˈjoʊ.ɡi/

  1. Người theo thuyết du già.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

yogi /jɔ.ɡi/

  1. Người tu luyện yoga.

Tham khảo

[sửa]