youthful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjuːθ.fəl/

Tính từ[sửa]

youthful /ˈjuːθ.fəl/

  1. Trẻ, trẻ tuổi.
    to look youthful — trông còn trẻ
  2. (Thuộc) Tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ.

Tham khảo[sửa]