youthful
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
youthful /ˈjuːθ.fəl/
- Trẻ, trẻ tuổi.
- to look youthful — trông còn trẻ
- (Thuộc) Tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)