zénith
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ze.nit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
zénith /ze.nit/ |
zénith /ze.nit/ |
zénith gđ /ze.nit/
- (Thiên văn) Thiên đỉnh.
- (Nghĩa bóng) Điểm cao nhất, tột đỉnh.
- Au zénith de sa réputation — đến tột đỉnh của danh vọng
Tham khảo
[sửa]- "zénith", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)