Bước tới nội dung

zénith

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
zénith
/ze.nit/
zénith
/ze.nit/

zénith /ze.nit/

  1. (Thiên văn) Thiên đỉnh.
  2. (Nghĩa bóng) Điểm cao nhất, tột đỉnh.
    Au zénith de sa réputation — đến tột đỉnh của danh vọng

Tham khảo

[sửa]