zeitgeist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Đức Zeitgeist (nghĩa đen tinh thần thời gian).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

zeitgeist (số nhiều zeitgeists hoặc zeitgeister hoặc zeitgeisten)

  1. Hệ tư tưởng của thời đại.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]