Tiếng Hà Lan[sửa]
Số từ[sửa]
zeven
- bảy; sau zes và trước acht
Danh từ[sửa]
Cách biến
|
Dạng bình thường
|
số ít
|
zeven
|
số nhiều
|
zevens
|
Dạng giảm nhẹ
|
số ít
|
zeventje
|
số nhiều
|
zeventjes
|
zeven gch (mạo từ de, số nhiều zevens, giảm nhẹ zeventje)
- chữ cái số bảy