ziel
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Từ liên hệ
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Dạng bình thường
Số ít
ziel
Số nhiều
zielen
Dạng giảm nhẹ
Số ít
zieltje
Số nhiều
zieltjes
Danh từ
[
sửa
]
ziel
?
(
số nhiều
zielen
,
giảm nhẹ
zieltje
gt
)
linh hồn
:
thực chất
của con người mà người ta tin tưởng rằng nó sống tiếp sau sự chết của ai
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
zielig
,
zieltje
Từ liên hệ
[
sửa
]
geest
,
lichaam
Thể loại
:
Mục từ tiếng Hà Lan
Danh từ tiếng Hà Lan
Danh từ
Mục tiếng Hà Lan yêu cầu giống
nl-noun plural matches generated form
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Català
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Frysk
Gàidhlig
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
한국어
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Polski
Português
Русский
Shqip
Svenska
Tagalog
Türkçe
中文