geest
Tiếng Hà Lan[sửa]
Dạng bình thường | |
Số ít | geest |
Số nhiều | geesten |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | geestje |
Số nhiều | geestjes |
Danh từ[sửa]
geest gđ (số nhiều geesten, giảm nhẹ geestje gt)
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
geest
Tham khảo[sửa]
- "geest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)